Có 2 kết quả:
罕見 hǎn jiàn ㄏㄢˇ ㄐㄧㄢˋ • 罕见 hǎn jiàn ㄏㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare
(2) rarely seen
(2) rarely seen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare
(2) rarely seen
(2) rarely seen
Bình luận 0